Có 6 kết quả:
渔鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ • 漁鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ • 魚骨 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ • 魚鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ • 鱼骨 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ • 鱼鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fish bone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fish bone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)
Bình luận 0