Có 6 kết quả:

渔鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ漁鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ魚骨 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ魚鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ鱼骨 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ鱼鼓 yú gǔ ㄩˊ ㄍㄨˇ

1/6

Từ điển Trung-Anh

percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fish bone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fish bone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

percussion instrument in the form of a bamboo fish (traditionally used by Daoist priests)

Bình luận 0